Gói thầu mua sắm hoá chất xét nghiệm năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng

YÊU CẦU BÁO GIÁ

Kính gửi: Các hãng sản xuất, nhà cung cấp tại Việt Nam

Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng có nhu cầu tiếp nhận báo giá để tham khảo, xây dựng giá gói thầu, làm cơ sở tổ chức lựa chọn nhà thầu cho gói thầu mua sắm hoá chất xét nghiệm năm 2023 của Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng với nội dung cụ thể như sau:

I. Thông tin của đơn vị yêu cầu báo giá

1. Đơn vị yêu cầu báo giá: Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng.

2. Thông tin liên hệ của người chịu trách nhiệm tiếp nhận báo giá: Ông. Nguyễn Anh Tuấn; Phó khoa Dược-Trang thiết bị-Vật tư y tế; ĐT: 0909655487; Email: anhtuanttyt82@gmail.com.

3. Cách thức tiếp nhận báo giá:

– Nhận trực tiếp tại địa chỉ: Khoa Dược, Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng, Số 2, đường 3/2, thị trấn Tân Hưng, huyện Tân Hưng, tỉnh Long An.

– Nhận qua email:bvtanhung@gmail.com

4. Thời hạn tiếp nhận báo giá: Từ 08h ngày 10 tháng 7 năm 2023 đến trước 17h00 phút ngày 19 tháng 7 năm 2023.

Các báo giá nhận được sau thời điểm nêu trên sẽ không được xem xét.

5. Thời hạn có hiệu lực của báo giá: Tối thiểu 90 ngày, kể từ ngày 19 tháng 7 năm 2023.

II. Nội dung yêu cầu báo giá:

1. Danh mục thiết bị y tế/ linh kiện, phụ kiện, vật tư thay thế sử dụng cho trang thiết bị y tế (gọi chung là thiết bị):

1.1. Mua hóa chất – vật tư xét nghiệm sinh hóa (Máy sinh hóa tự động-LIDA 500):

STT Tên hàng hóa mời thầu Đơn vị tính Quy cách đóng gói (Mang tính chất tham khảo) Phân loại Chủng loại (Model)/ Mã sản phẩm Hãng sản xuất/ Nước sản xuất Số lượng Đơn giá (VNĐ) Thành tiền Giá kê khai Mã kê khai
1 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP Test Hộp 1*50ml (250 test) CRP-Turbidimetric       6,000        
2 Hóa chất chuẩn xét nghiệm mỡ trong máu (HDL/LDL) ml Hộp 1*1ml Human LDL/HDLc Calibrator (Direct) 1972005       6        
3 Hóa chất xét nghiệm nội kiểm HDL/LDL ml Hộp 3×3 mL Human LPD Control 1972005       72        
4 Hóa chất chuẩn chung cho các xét nghiệm sinh hóa (Calibrator chung: Glucose, cholesterol toàn phần, trylyceride, Acid Uric, Ure, Creatinine, Albumin, Protein, Amylase,AST, ALT, GGT, Calci,…) ml Hộp 5*5ml Human multicalibrator CC/H 1975005       150        
5 Hóa chất xét nghiệm Level 1 (QC: nội kiểm mức trung bình các xét nghiệm sinh hóa: Glucose, cholesterol toàn phần,trylyceride, Acid Uric, Ure, Creatinine, Albumin, Protein, Amylase,AST, ALT, GGT, Calci,…) ml Hộp 5*5ml Human Multisera Control Normal 1980005       450        
6 Hóa chất xét nghiệm Level 2 (QC: nội kiểm mức cao các xét nghiệm sinh hóa: Glucose, cholesterol toàn phần, trylyceride, Acid Uric, Ure, Creatinine, Albumin, Protein, Amylase,AST, ALT, GGT, Calci…) ml Hộp 5*5ml Human Multisera Control Abnormal 1985005       450        
7 Hóa chất nội kiểm CRP (Level 1) ml Hộp 1x2ml Plasmatic Protein Control (N-I) 3915010       4        
8 Hóa chất nội kiểm CRP (Level 2) ml Hộp 1x2ml Plasmatic Protein Control (N-II) 3915015       4        
9 Hóa chất xét nghiệm định lượng Protein toàn phần Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Total Protein 1153010       6,000        
10 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumine Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Albumin 1101010       6,000        
11 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Uric Acid MR 1161010       6,000        
12 Hóa chất xét nghiệm định lượng Amylase Test Hộp 5*20ml (500 test) Amylase MR 1107005       3,000        
13 Hóa chất xét nghiệm định lượng Ure Test Hộp 3*100ml (1.500 test) Urea/BUN BR 1158010       60,000        
14 Hóa chất xét nghiệm định lượng Creatinine Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Creatinine 1123010       80,000        
15 Hóa chất xét nghiệm định lượng GOT(AST) Test Hộp 3*100ml (1.500 test) AST/GOT BR 1109010       81,000        
16 Hóa chất xét nghiệm định lượng GPT(ALT) Test Hộp 3*100ml (1.500 test) ALT/GPT BR 1105010       81,000        
17 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT(Gama GT) Test Hộp 2*50ml (500 test) GGT BR 1126005       80,000        
18 Hóa chất xét nghiệm định lượng Tryglyceride Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Triglycerides MR 1155010       90,000        
19 Hóa chất xét nghiệm định lượng Cholesterol toàn phần Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Cholesterol MR 1118010       90,000        
20 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol Test Hộp 320ml (1.600 test) HDL-Cholesterol Direct 1133510       6,400        
21 Hóa chất xét nghiệm định lượng Glucose Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Glucose MR 1129010       180,000        
22 Hóa chất xét nghiệm Calci máu Test Hộp 4*100ml (2.000 test) Calcium OCC 1115010       2,000        
23 Hóa chất rửa máy sinh hóa Lida 500 ml Bình 1 Lít LIDA 500 Cleaner Solution       450,000        
24 Cup đựng serum Cái Bịch/250 cái Serum cup KR10242       500        
25 Hóa chất XN định lượng LDL- Cholesterol ml Hộp5*40ml LDL-Cholesterol Direct       400        
26 Bộ cuvette máy sinh hóa Lida 500 Cái Bộ 100 cái Reading cuvette KRS0017       400        
27 Bóng đèn máy sinh hoá LiDA 500 Cái Hộp 1 cái Halogen lamp 12 V 20 W KRS0005       6        
  Cộng:               0    
(Bằng chữ: …………)

1.2. Mua hóa chất – vật tư xét nghiệm huyết học (Máy huyết học tự động M32M):

STT Tên hàng hóa mời thầu Đơn vị tính Quy cách đóng gói (Mang tính chất tham khảo) Phân loại Chủng loại (Model)/ Mã sản phẩm Hãng sản xuất/ Nước sản xuất Số lượng Đơn giá (VNĐ) Thành tiền Giá kê khai Mã kê khai
1 Hóa chất nội kiểm tra huyết học có độ bền 6 tháng ml Hộp 3*2.5ml DDC       150        
2 Dung dịch pha loãng mẫu Test Thùng 20L (990 test) 1504122       99,000        
3 Dung dịch ly giải Test Thùng 5L  (990 test) 1504123       99,000        
4 Ống đo mẫu nhi khoa Ống Lọ 100 ống 1070039       60,000        
  Cộng:               0    
(Bằng chữ:  ……………)

1.3. Mua hóa chất – vật tư xét nghiệm miễn dịch (Máy miễn dịch tự động hoặc máy có chức năng tương đương) – Máy đặt:

STT Tên hàng hóa mời thầu Đơn vị tính Quy cách đóng gói (Mang tính chất tham khảo) Phân loại Chủng loại (Model)/ Mã sản phẩm Hãng sản xuất/ Nước sản xuất Số lượng Đơn giá (VNĐ) Thành tiền Giá kê khai Mã kê khai
1 Chất chuẩn của hóa chất định lượng hormone
TSH
ml Hộp 6×2.5ml       30        
2 Hóa chất định lượng hormone TSH Test Hộp 2x100test       600        
3 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CEA ml Hộp 6×2.5ml       30        
4 Chất chuẩn của hóa chất định lượng AFP ml Hộp 7×2.5mL       35        
5 Hóa chất định lượng AFP Test Hộp 2x50test       1,500        
6 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA ml Hộp 6×2.5mL       30        
7 Hóa chất định lượng PSA Test Hộp 2x50test       1,200        
8 Chất chuẩn của hóa chất định lượng kháng nguyên CA 125 ml Hộp 6×2.5mL       30        
9 Hóa chất định lượng kháng nguyên CA 125 Test Hộp 2x50test       1,200        
10 Chất chuẩn của hoá chất định lượng kháng nguyên CA 15-3 ml Hộp 6×1.5mL       18        
11 Hóa chất định lượng Cortisol Test Hộp 2x50test       1,500        
12 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Troponin I ml Hộp 3×1.5mL+ 4x1mL       34        
13 Hóa chất định lượng Troponin I Test Hộp 2x50test       6,000        
14 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PAPP-A ml Hộp 6x1mL       12        
15 Chất kiểm tra của hóa chất định lượng PAPP-A ml Hộp
2×2.5mL+2×2.5mL+2×2.5mL
      30        
16 Hóa chất định lượng PAPP-A Test Hộp 2x50test       750        
17 Dung dịch rửa máy hàng ngày Lít Bình 1L       2        
18 Cơ chất phát quang ml Hộp 4x130mL       10,400        
19 Hóa chất định lượng CEA Test Hộp 2x50test       1,800        
20 Chất chuẩn của hóa chất định lượng T4 tự do ml Hộp 6×2.5ml       30        
21 Hóa chất định lượng T4 tự do Test Hộp 2x50test       600        
22 Chất chuẩn của hoá chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 ml Hộp 6×2.5mL       30        
23 Hoá chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 Test Hộp 2x50test       1,500        
24 Hoá chất định lượng kháng nguyên CA 15-3 Test Hộp 2x50test       1,200        
25 Chất chuẩn của hóa chất định lượng ßhCG ml Hộp 6x4mL       48        
26 Hoá chất định lượng total ßhCG Test Hộp 2x50test       700        
27 Chất chuẩn của hóa chất định lượng Cortisol ml Hộp 6x4mL       96        
28 Chất kiểm tra chung cho hóa chất Chỉ dấu ung
thư, tuyến giáp, nội tiết
ml Hộp 12x5ml       120        
29 Chất chuẩn của hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B ml Hộp 1×2.7mL+1×2.7mL       21.60        
30 Chất kiểm tra của hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B ml Hộp 3x4mL+3x4mL       48        
31 Hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B Test Hộp 2x50test       2,300        
32 Chất chuẩn của hóa chất định lượng kháng thể kháng virus viêm gan B ml Hộp 6×2.5mL       30        
33 Chất kiểm tra của hóa chất định lượng kháng thể kháng virus viêm gan B ml Hộp 3×3.5mL+3×3.5mL       42        
34 Hóa chất định lượng kháng thể kháng virus viêm gan B ml Hộp 2x50test       2,300        
35 Chất kiểm tra chung cho hóa chất Tim mạch ml Hộp 6×3 ml       54        
36 Dung dịch rửa Lít Hộp 10L       1,050        
37 Giếng phản ứng cái Hộp/ 16×98 cái       70,560        
38 Hóa chất kiểm tra hệ thống định kỳ ml Hộp 6x4mL       48        
  Cộng:                    
(Bằng chữ:  ……………)

2. Địa điểm cung cấp, lắp đặt; các yêu cầu về vận chuyển, cung cấp, lắp đặt, bảo quản thiết bị y tế: Hàng hóa phải được giao đến kho Khoa dược Trung tâm Y tế huyện Tân Hưng, mọi chi phí do nhà thầu chi trả. Hàng hoá phải được bảo quản đúng theo điều kiện bảo quản ghi trên nhãn hàng hoá trong suốt quá trình vận chuyển.

3. Thời gian giao hàng dự kiến: Trong vòng 07 đến 14 ngày sau khi hợp đồng có hiệu lực.

4. Dự kiến về các điều khoản tạm ứng, thanh toán hợp đồng:

Điều kiện tạm ứng: Không tạm ứng.

Phương thức thanh toán: Thanh toán bằng chuyển khoản, số lần thanh toán là nhiều lần trong quá trình thực hiện. Thời hạn thanh toán trong vòng 90 ngày kể từ khi Nhà thầu xuất trình đầy đủ các chứng từ theo yêu cầu.

Nhà thầu được thanh toán toàn bộ giá hợp đồng khi hoàn thành các nghĩa vụ theo hợp đồng. Trường hợp khối lượng công việc thực hiện ít hơn khối lượng theo hợp đồng thì hai bên phải ký kết phụ lục bổ sung hợp đồng, trong đó nêu rõ giá hợp đồng mới tương ứng với khối lượng công việc thực tế.

5. Các thông tin khác (nếu có).

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *